Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiu thối
[thiu thối]
|
động từ
to get stale and smell
tính từ
rotten, rotted
putrid, bad